Có 2 kết quả:
站稳脚步 zhàn wěn jiǎo bù ㄓㄢˋ ㄨㄣˇ ㄐㄧㄠˇ ㄅㄨˋ • 站穩腳步 zhàn wěn jiǎo bù ㄓㄢˋ ㄨㄣˇ ㄐㄧㄠˇ ㄅㄨˋ
zhàn wěn jiǎo bù ㄓㄢˋ ㄨㄣˇ ㄐㄧㄠˇ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gain a firm foothold
(2) (fig.) to get oneself established
(2) (fig.) to get oneself established
Bình luận 0
zhàn wěn jiǎo bù ㄓㄢˋ ㄨㄣˇ ㄐㄧㄠˇ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gain a firm foothold
(2) (fig.) to get oneself established
(2) (fig.) to get oneself established
Bình luận 0